1. Rapid (a): = quick : nhanh chóng
2. Adapt (v): thích nghi
3. Vital (a): thiết yếu
4. Individual : cá nhân
5. Organization : tổ chức (organize)
6. Exposed to (adj): phơi bày ra, dễ bị tổn thương với gì đó.
Small companies are more exposed to an economic downturn. (Doanh nghiệp nhỏ dễ bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế)
7. Innovative (a): đổi mới
8. Solve (v): giải quyết
9. Competitive (adj): cạnh tranh (compete – competition – competitor)
10. Increase (v): tăng lên decrease (v): Giảm xuống
11. Artificial (a): nhân tạo ( artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo)
12. Accelerate (v): tăng tốc
13. Pace : nhịp độ
14. Require (v): đòi hỏi
15. Constant (a): kiên định
16. Flexibility : sự uyển chuyển
17. Gain (v): đạt được
18. On the other hand (adv): mặt khác
19. Revolution : Cuộc cách mạng
20. Challenge (v): thách thức
21. Keep up (v): theo kịp
22. Enhance (v): nâng cao
23. Digital literacy : kiến thức kĩ thuật số
24. Crucial (a): thiết yếu
25. Reduce (v): làm giảm
26. Encourage (v): Khuyến khích
27. Collaboration : hợp tác
28. Multicultural (a): Đa văn hóa
29. Foster (v): nuôi dưỡng
30. Create (v):tạo ra creativity : sự sáng tạo
31. Lead to (v): dẫn đến
32. Effective (a): hiệu quả
33. Solve (v): giải quyết solution
34. Embrace (v): ôm ấp
35. Overwhelming (a): áp đảo
36. Essential(a): thiết yếu
37. Drive (v): lái, điều khiển
38. Progress (v, n): tiến bộ