KIẾN THỨC CƠ BẢN TIẾNG ANH

Một số từ vựng hay

Một số từ vựng hay

by Nguyễn Văn Hùng -
Number of replies: 0

1.     Rapid (a): = quick : nhanh chóng

2.     Adapt (v): thích nghi

3.     Vital (a): thiết yếu

4.     Individual No: cá nhân

5.     Organization No: tổ chức (organize)

6.     Exposed to (adj): phơi bày ra, dễ bị tổn thương với gì đó.
Small companies are more exposed to an economic downturn. (Doanh nghiệp nhỏ dễ bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế)

7.     Innovative (a): đổi mới

8.     Solve (v): giải quyết

9.     Competitive (adj): cạnh tranh (compete – competition – competitor)

10.  Increase (v): tăng lên decrease (v): Giảm xuống

11.  Artificial (a): nhân tạo ( artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo)

12.  Accelerate (v): tăng tốc

13.  Pace No: nhịp độ

14.  Require (v): đòi hỏi

15.  Constant (a): kiên định

16.  Flexibility No: sự uyển chuyển

17.  Gain (v): đạt được

18.  On the other hand (adv): mặt khác

19.  Revolution No: Cuộc cách mạng

20.  Challenge (v): thách thức

21.  Keep up (v): theo kịp

22.  Enhance (v): nâng cao

23.  Digital literacy No: kiến thức kĩ thuật số

24.  Crucial (a): thiết yếu

25.  Reduce (v): làm giảm

26.  Encourage (v): Khuyến khích

27.  Collaboration No: hợp tác

28.  Multicultural (a): Đa văn hóa

29.  Foster (v): nuôi dưỡng

30.  Create (v):tạo ra creativity No: sự sáng tạo

31.  Lead to (v): dẫn đến

32.  Effective (a): hiệu quả

33.  Solve (v): giải quyết solution No

34.  Embrace (v): ôm ấp

35.  Overwhelming (a): áp đảo

36.  Essential(a): thiết yếu

37.  Drive (v): lái, điều khiển

38.  Progress (v, n): tiến bộ