MỘT SỐ PREPOSTION
1. Appeal to : yêu cầu
2. Adjust to: điều chỉnh
3. Deal with: giải quyết
4. Search for: tìm kiếm
5. Prepare for: chuẩn bị
6. Recover from: phục hồi từ
7. Help sb with: giúp ai với việc gì
8. Shout at: la hét ai
9. Agree with: Đồng ý với
10. Hear of/ about: nghe về
11. Care for/about: quan tâm
12. Think of/ about: suy nghĩ về
13. Write to: Viết cho ai
14. Write about: viết về
15. Worry about: Lo lắng về
16. Argue with sb about sth: tranh luận với ai về
17. Take part in = join in = participate in = compete in: tham gia
18. Apologize (to sb) for sth: xin lỗi ai về
19. Complain about: than phiền về
20. Dream of: Mơ về
21. Ask for: yêu cầu
22. Laugh at:cười chế giễu ai
23. Set up: thiết lập