KIẾN THỨC CƠ BẢN TIẾNG ANH

Một số phrasal verbs hữu ích

Một số phrasal verbs hữu ích

by Nguyễn Văn Hùng -
Number of replies: 0

1.     PHRASAL VERBS

1.     wake up – thức dậy

2.     give up – từ bỏ

3.     take off – cất cánh / cởi ra

4.     put on – mặc vào

5.     turn off – tắt (thiết bị)

6.     turn on – bật (thiết bị)

7.     look after – chăm sóc

8.     look for – tìm kiếm

9.     look out – coi chừng

10.  look up – tra cứu

11.  find out – phát hiện ra

12.  check in – làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay)

13.  check out – làm thủ tục rời đi / xem thử

14.  come in – đi vào

15.  go out – đi ra ngoài / đi chơi

16.  get up – thức dậy

17.  sit down – ngồi xuống

18.  stand up – đứng lên

19.  run out – hết (cạn kiệt)

20.  throw away – vứt đi

21.  carry on – tiếp tục

22.  show up – xuất hiện

23.  give in – nhượng bộ / đầu hàng

24.  break down – hỏng (xe cộ, máy móc)

25.  pick up – đón / nhặt lên

26.  slow down – giảm tốc độ

27.  speed up – tăng tốc

28.  come back – quay trở lại

29.  go away – rời đi

30.  set up – thiết lập

*****

🧍‍♂️ Hành động thường ngày & cơ thể

  1. get up – thức dậy
  2. sit down – ngồi xuống
  3. stand up – đứng dậy
  4. lie down – nằm xuống
  5. wake up – tỉnh dậy
  6. wash up – rửa tay/chén bát
  7. dress up – ăn mặc chỉnh tề
  8. take off – cởi ra (áo quần), cất cánh
  9. put on – mặc vào
  10. try on – thử (quần áo)

*****

🛠️ Công việc – học tập

  1. hand in – nộp (bài)
  2. hand out – phát ra
  3. write down – ghi chép
  4. fill out – điền vào
  5. cross out – gạch bỏ
  6. look over – xem xét kỹ
  7. read through – đọc qua
  8. work out – giải quyết / tập luyện
  9. find out – tìm ra, khám phá
  10. catch up – bắt kịp

*****

💬 Giao tiếp – cảm xúc

  1. speak up – nói to
  2. calm down – bình tĩnh lại
  3. cheer up – vui lên
  4. open up – cởi mở, chia sẻ
  5. go on – tiếp tục (nói)
  6. come across – tình cờ gặp
  7. run into – tình cờ gặp
  8. bring up – đề cập đến
  9. break up – chia tay
  10. make up – làm hòa
  11. give in – nhượng bộ
  12. go through – trải qua

 

*****

🔄 Chuyển động – thay đổi – du lịch

  1. come in – đi vào
  2. go out – đi ra ngoài
  3. get in – vào xe
  4. get out – ra khỏi xe
  5. take off – cất cánh
  6. check in – làm thủ tục vào
  7. check out – làm thủ tục rời
  8. set off – khởi hành
  9. get on – lên (xe, tàu...)
  10. get off – xuống xe
  11. speed up – tăng tốc
  12. slow down – giảm tốc
  13. come back – trở lại
  14. go away – rời đi

*****

📦 Vật dụng – mua sắm – tiêu dùng

  1. throw away – vứt đi
  2. pick up – nhặt lên, đón
  3. put down – đặt xuống
  4. take back – trả lại
  5. give away – cho đi
  6. run out – hết sạch
  7. stock up – tích trữ
  8. pay back – trả tiền lại
  9. turn on – bật
  10. turn off – tắt
  11. switch on – bật
  12. switch off – tắt

*****

📊 Quản lý – sắp xếp – xử lý

  1. deal with – xử lý
  2. sort out – giải quyết
  3. set up – thiết lập
  4. back up – sao lưu
  5. break down – hỏng, phân tích
  6. cut down – cắt giảm
  7. go over – xem lại
  8. lay off – sa thải
  9. call off – hủy bỏ
  10. take over – tiếp quản