1. PHRASAL VERBS
1. wake up – thức dậy
2. give up – từ bỏ
3. take off – cất cánh / cởi ra
4. put on – mặc vào
5. turn off – tắt (thiết bị)
6. turn on – bật (thiết bị)
7. look after – chăm sóc
8. look for – tìm kiếm
9. look out – coi chừng
10. look up – tra cứu
11. find out – phát hiện ra
12. check in – làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay)
13. check out – làm thủ tục rời đi / xem thử
14. come in – đi vào
15. go out – đi ra ngoài / đi chơi
16. get up – thức dậy
17. sit down – ngồi xuống
18. stand up – đứng lên
19. run out – hết (cạn kiệt)
20. throw away – vứt đi
21. carry on – tiếp tục
22. show up – xuất hiện
23. give in – nhượng bộ / đầu hàng
24. break down – hỏng (xe cộ, máy móc)
25. pick up – đón / nhặt lên
26. slow down – giảm tốc độ
27. speed up – tăng tốc
28. come back – quay trở lại
29. go away – rời đi
30. set up – thiết lập
*****
🧍♂️ Hành động thường ngày & cơ thể
- get up – thức dậy
- sit down – ngồi xuống
- stand up – đứng dậy
- lie down – nằm xuống
- wake up – tỉnh dậy
- wash up – rửa tay/chén bát
- dress up – ăn mặc chỉnh tề
- take off – cởi ra (áo quần), cất cánh
- put on – mặc vào
- try on – thử (quần áo)
*****
🛠️ Công việc – học tập
- hand in – nộp (bài)
- hand out – phát ra
- write down – ghi chép
- fill out – điền vào
- cross out – gạch bỏ
- look over – xem xét kỹ
- read through – đọc qua
- work out – giải quyết / tập luyện
- find out – tìm ra, khám phá
- catch up – bắt kịp
*****
💬 Giao tiếp – cảm xúc
- speak up – nói to
- calm down – bình tĩnh lại
- cheer up – vui lên
- open up – cởi mở, chia sẻ
- go on – tiếp tục (nói)
- come across – tình cờ gặp
- run into – tình cờ gặp
- bring up – đề cập đến
- break up – chia tay
- make up – làm hòa
- give in – nhượng bộ
- go through – trải qua
*****
🔄 Chuyển động – thay đổi – du lịch
- come in – đi vào
- go out – đi ra ngoài
- get in – vào xe
- get out – ra khỏi xe
- take off – cất cánh
- check in – làm thủ tục vào
- check out – làm thủ tục rời
- set off – khởi hành
- get on – lên (xe, tàu...)
- get off – xuống xe
- speed up – tăng tốc
- slow down – giảm tốc
- come back – trở lại
- go away – rời đi
*****
📦 Vật dụng – mua sắm – tiêu dùng
- throw away – vứt đi
- pick up – nhặt lên, đón
- put down – đặt xuống
- take back – trả lại
- give away – cho đi
- run out – hết sạch
- stock up – tích trữ
- pay back – trả tiền lại
- turn on – bật
- turn off – tắt
- switch on – bật
- switch off – tắt
*****
📊 Quản lý – sắp xếp – xử lý
- deal with – xử lý
- sort out – giải quyết
- set up – thiết lập
- back up – sao lưu
- break down – hỏng, phân tích
- cut down – cắt giảm
- go over – xem lại
- lay off – sa thải
- call off – hủy bỏ
- take over – tiếp quản